Hán tự: 桎
Đọc nhanh: 桎 (trất.chất). Ý nghĩa là: cái cùm; cái cùm chân. Ví dụ : - 桎梏 gông cùm xiềng xích
Ý nghĩa của 桎 khi là Danh từ
✪ cái cùm; cái cùm chân
脚镣
- 桎梏
- gông cùm xiềng xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桎
- 桎梏
- gông cùm; xiềng xích; sự giam cầm
- 桎梏
- gông cùm xiềng xích
Hình ảnh minh họa cho từ 桎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桎›