chù

Từ hán việt: 【chúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chúc). Ý nghĩa là: cái xúc (nhạc khí cổ, làm bằng gỗ như cái tráp chuông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cái xúc (nhạc khí cổ, làm bằng gỗ như cái tráp chuông)

古乐器,木制,象方匣子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柷

Hình ảnh minh họa cho từ 柷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ