tuò

Từ hán việt: 【thác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác). Ý nghĩa là: mõ canh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mõ canh

打更用的梆子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柝

Hình ảnh minh họa cho từ 柝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHMY (木竹一卜)
    • Bảng mã:U+67DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp