chéng

Từ hán việt: 【trành.tranh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trành.tranh). Ý nghĩa là: đụng; chạm phải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đụng; chạm phải

触动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枨

Hình ảnh minh họa cho từ 枨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Tranh , Trành
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPO (木心人)
    • Bảng mã:U+67A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp