Đọc nhanh: 晶晶 (tinh tinh). Ý nghĩa là: lấp lánh, bóng bẩy.
Ý nghĩa của 晶晶 khi là Tính từ
✪ lấp lánh
gleaming; glistening
✪ bóng bẩy
lustrous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晶晶
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 晶莹剔透
- óng ánh long lanh
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 晶体管
- bóng đèn thuỷ tinh thể
- 析出 结晶
- tách kết tinh
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 这有 一块 晶
- Có một tinh thể ở đây.
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 你 让 水晶球
- Bạn hỏi quả cầu pha lê
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 她 的 珠宝 很 晶莹
- Trang sức của cô ấy rất sáng.
- 湖面 泛着 晶辉
- Mặt hồ lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 草上 的 露珠 晶莹 发亮
- những hạt sương trên cỏ sáng óng ánh.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晶晶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晶晶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晶›