mǐn

Từ hán việt: 【mẫn.mân.phân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

敃 là gì?: (mẫn.mân.phân). Ý nghĩa là: cường tráng, mạnh, mạnh mẽ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cường tráng

robust

mạnh

strong

mạnh mẽ

vigorous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 敃

Hình ảnh minh họa cho từ 敃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mân , Mẫn , Phân
    • Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPOK (口心人大)
    • Bảng mã:U+6543
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp