Hán tự: 攰
攰 là gì?: 攰 (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: 累 [lèi], hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông).
Ý nghĩa của 攰 khi là Tính từ
✪ Tương đương tiếng Quan Thoại: 累 [lèi]
Mandarin equivalent: 累 [lèi]
✪ hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông)
totally exhausted (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攰
Hình ảnh minh họa cho từ 攰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm