guì

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

攰 là gì?: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: [lèi], hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

Tương đương tiếng Quan Thoại: 累 [lèi]

Mandarin equivalent: 累 [lèi]

hoàn toàn kiệt sức (tiếng Quảng Đông)

totally exhausted (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 攰

Hình ảnh minh họa cho từ 攰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ