Hán tự: 揃
Đọc nhanh: 揃 (tiễn.tiên). Ý nghĩa là: cắt đứt; chia cắt.
Ý nghĩa của 揃 khi là Động từ
✪ cắt đứt; chia cắt
剪断;分割
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揃
Hình ảnh minh họa cho từ 揃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm