Đọc nhanh: 挑染 (khiêu nhiễm). Ý nghĩa là: highlight (tóc), nhuộm tóc một phần.
Ý nghĩa của 挑染 khi là Động từ
✪ highlight (tóc)
highlight (hair)
✪ nhuộm tóc một phần
partial hair dye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑染
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 她 是 爱 挑是非 的 人
- Bà ấy là người thích kiếm chuyện.
- 染病 身故
- mắc bệnh mà chết
- 挑字眼
- chơi chữ
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 我 喜欢 适度 的 挑战
- Tôi thích những thách thức vừa phải.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
染›