Từ hán việt: 【noa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noa). Ý nghĩa là: cầm; nắm, chiến đấu; đánh nhau, liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cầm; nắm

持拿;执取

chiến đấu; đánh nhau

搏斗

liên lụy; ảnh hưởng; dính dáng

牵连;连结

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拏

Hình ảnh minh họa cho từ 拏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ