扣扣 kòu kòu

Từ hán việt: 【khấu khấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扣扣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khấu khấu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) QQ Instant Messenger. Ví dụ : - 。 khâu nút áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扣扣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

(Tiếng lóng trên Internet) QQ Instant Messenger

(Internet slang) QQ instant messenger

Ví dụ:
  • - kòu 扣子 kòuzi

    - khâu nút áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扣扣

  • - 克扣 kèkòu 粮饷 liángxiǎng

    - cắt xén lương thực.

  • - yào 保质保量 bǎozhìbǎoliàng 按时 ànshí jiāo 活儿 huóer 不能 bùnéng 打折扣 dǎzhékòu

    - cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.

  • - 犯人 fànrén bèi 扣押 kòuyā

    - phạm nhân đã bị giam.

  • - 犯人 fànrén 扣起 kòuqǐ lái

    - giam phạm nhân lại.

  • - 门扣 ménkòu shàng

    - móc cửa lại.

  • - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • - 宝宝 bǎobǎo kòu hěn 好看 hǎokàn

    - Em yêu, em khâu đẹp lắm.

  • - 工资 gōngzī 被扣 bèikòu 两百元 liǎngbǎiyuán

    - Lương bị trừ đi hai trăm đồng.

  • - bèi 老板 lǎobǎn 克扣 kèkòu le 工资 gōngzī

    - Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.

  • - 老板 lǎobǎn 经常 jīngcháng kòu de 工资 gōngzī

    - Ông chủ thường trừ lương tôi.

  • - 扣子 kòuzi dīng 一下 yīxià

    - Đính nút này lại một chút.

  • - de kòu 需要 xūyào 缝补 féngbǔ

    - Cúc áo của tôi cần được khâu lại.

  • - 盆扣 pénkòu 地上 dìshàng 严丝合缝 yánsīhéfèng

    - Chậu úp trên đất kín mít.

  • - 袖口 xiùkǒu de 维可牢 wéikěláo ( 尼龙 nílóng 搭扣 dākòu )

    - Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi

  • - 门环 ménhuán 扣紧 kòujǐn xiē

    - Bạn cài chặt vòng cửa một chút.

  • - wǎn kòu zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tôi úp bát lên bàn.

  • - 奖金 jiǎngjīn huì cóng 总金额 zǒngjīné zhōng 扣除 kòuchú

    - Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.

  • - 金色 jīnsè 纽扣 niǔkòu

    - Khuy màu vàng.

  • - 日扣 rìkòu 两面 liǎngmiàn 有撞色 yǒuzhuàngsè 现在 xiànzài 机台 jītái 无法 wúfǎ 识别 shíbié

    - Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt

  • - 厂主 chǎngzhǔ xiǎng cóng 我们 wǒmen de 工资 gōngzī zhōng 扣钱 kòuqián 来办 láibàn 酒席 jiǔxí

    - Chủ nhà máy muốn khấu trừ tiền lương của chúng tôi cho bữa tiệc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扣扣

Hình ảnh minh họa cho từ 扣扣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扣扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao