Hán tự: 懋
Đọc nhanh: 懋 (mậu). Ý nghĩa là: cần mẫn; chăm chỉ, tươi tốt; um tùm; sum sê.
Ý nghĩa của 懋 khi là Tính từ
✪ cần mẫn; chăm chỉ
勤勉
✪ tươi tốt; um tùm; sum sê
茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懋
Hình ảnh minh họa cho từ 懋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 懋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm懋›