Hán tự: 愫
Đọc nhanh: 愫 (tố). Ý nghĩa là: thành thực; chân thực. Ví dụ : - 情愫。 lòng thành thật.
Ý nghĩa của 愫 khi là Tính từ
✪ thành thực; chân thực
真实的情谊;诚意
- 情愫
- lòng thành thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愫
- 情愫
- lòng thành thật.
- 朝夕相处 , 增加 了 他们 之间 的 情愫
- sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
Hình ảnh minh họa cho từ 愫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 愫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm愫›