悖妄 bèi wàng

Từ hán việt: 【bội vọng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "悖妄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bội vọng). Ý nghĩa là: ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 悖妄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 悖妄 khi là Động từ

ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý

荒谬狂妄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖妄

  • - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • - wàng 下断语 xiàduànyǔ

    - đưa ra kết luận xằng bậy.

  • - 态度 tàidù 狂妄 kuángwàng

    - thái độ tự cao.

  • - 妄图 wàngtú 兴兵 xīngbīng 作乱 zuòluàn

    - Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.

  • - 妄言 wàngyán

    - đừng nói xằng.

  • - shǎo diǎn 痴心 chīxīn xiǎng wàng ba

    - Bớt mơ mộng hão huyền đi

  • - 敌人 dírén 妄图 wàngtú 夺城 duóchéng

    - Địch muốn cướp thành.

  • - 轻举妄动 qīngjǔwàngdòng

    - khinh suất làm xằng

  • - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê hão huyền.

  • - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.

  • - 匪徒 fěitú 妄图 wàngtú 逃窜 táocuàn

    - bọn phản động mưu đồ trốn chạy

  • - 敌人 dírén 妄想 wàngxiǎng 卷土重来 juǎntǔchónglái

    - kẻ địch điên cuồng quay trở lại

  • - 妄想症 wàngxiǎngzhèng shì de bìng 其中 qízhōng 一个 yígè 症状 zhèngzhuàng

    - Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.

  • - 妄自 wàngzì 行动 xíngdòng

    - Anh ấy hành động một cách tùy tiện.

  • - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • - 悖谬 bèimiù

    - xằng bậy, hoang đường

  • - 并行不悖 bìngxíngbùbèi

    - không hề trái ngược

  • - 表里不一 biǎolǐbùyī 言行相悖 yánxíngxiāngbèi

    - Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản

  • - 胆大妄为 dǎndàwàngwéi

    - to gan làm bậy

  • - 不能 bùnéng 妄自菲薄 wàngzìfěibó ràng 他人 tārén 得到 dédào 属于 shǔyú 应得 yīngde de 事件 shìjiàn 机遇 jīyù

    - Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 悖妄

Hình ảnh minh họa cho từ 悖妄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悖妄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bội , Bột
    • Nét bút:丶丶丨一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJBD (心十月木)
    • Bảng mã:U+6096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình