Đọc nhanh: 悖妄 (bội vọng). Ý nghĩa là: ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý.
Ý nghĩa của 悖妄 khi là Động từ
✪ ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý
荒谬狂妄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悖妄
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 妄 下断语
- đưa ra kết luận xằng bậy.
- 态度 狂妄
- thái độ tự cao.
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 毋 妄言
- đừng nói xằng.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 敌人 妄图 夺城
- Địch muốn cướp thành.
- 轻举妄动
- khinh suất làm xằng
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 匪徒 妄图 逃窜
- bọn phản động mưu đồ trốn chạy
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 悖谬
- xằng bậy, hoang đường
- 并行不悖
- không hề trái ngược
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 胆大妄为
- to gan làm bậy
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悖妄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悖妄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妄›
悖›