Hán tự: 恚
Đọc nhanh: 恚 (khuể.huệ). Ý nghĩa là: oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét. Ví dụ : - 恚恨 oán hận
Ý nghĩa của 恚 khi là Động từ
✪ oán hận; oán giận; oán trách; căm thù; căm hờn; căm ghét
怨恨
- 恚 恨
- oán hận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恚
- 恚 恨
- oán hận
Hình ảnh minh họa cho từ 恚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恚›