Hán tự: 怫
Đọc nhanh: 怫 (phật.phí.bội.phất). Ý nghĩa là: lo buồn; giận dữ. Ví dụ : - 怫郁(郁闷气愤)。 lo buồn. - 怫然 giận dữ; tức giận
Ý nghĩa của 怫 khi là Tính từ
✪ lo buồn; giận dữ
形容忧愁或愤怒
- 怫 郁 ( 郁闷 气愤 )
- lo buồn
- 怫 然
- giận dữ; tức giận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怫
- 怫 然
- giận dữ; tức giận
- 怫然不悦
- vẻ mặt không vui; có vẻ không vui.
- 怫然作色
- làm mặt giận dữ.
- 怫 郁 ( 郁闷 气愤 )
- lo buồn
Hình ảnh minh họa cho từ 怫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怫›