Đọc nhanh: 忿忿 (phẫn phẫn). Ý nghĩa là: căm giận; căm phẫn; tức tối.
✪ căm giận; căm phẫn; tức tối
同'愤愤'; 很生气的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忿忿
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
Hình ảnh minh họa cho từ 忿忿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忿忿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忿›