kāng

Từ hán việt: 【khảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảng). Ý nghĩa là: khảng; như "khảng khái" Khảng khái tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược; cũng có khi dùng chữ khảng ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

khảng; như "khảng khái" Khảng khái 忼慨 tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược; cũng có khi dùng chữ khảng 慷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忼

Hình ảnh minh họa cho từ 忼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ