Đọc nhanh: 彝宪 (di hiến). Ý nghĩa là: luật lệ, quy định, quy tắc.
Ý nghĩa của 彝宪 khi là Danh từ
✪ luật lệ
laws
✪ quy định
regulations
✪ quy tắc
rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彝宪
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 违犯 宪法
- vi phạm hiến pháp
- 彝器
- đồ dùng tế lễ
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 鼎 彝
- đồ tế lễ
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 彝准
- phép tắc
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 旧 宪法 被 修改
- Pháp lệnh cũ bị sửa đổi.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 新 的 宪法 由 政府 制定
- Hiến pháp mới được chính phủ thiết lập.
- 遵守 宪法 人人有责
- Tuân thủ hiến pháp là trách nhiệm của mọi người.
- 当 她 听 宪宇 说 两人 是 天生 缘分 的话 , 都 快 气疯 了
- Khi nghe Hiến Vũ nói rằng "hai người có duyên tiền định", cô ấy gần như phát điên.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彝宪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彝宪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宪›
彝›