庚帖 gēngtiě

Từ hán việt: 【canh thiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "庚帖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (canh thiếp). Ý nghĩa là: thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 庚帖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 庚帖 khi là Danh từ

thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp

八字帖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚帖

  • - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • - 安置 ānzhì tuǒ 妥帖 tuǒtiē tiē

    - sắp xếp thoả đáng.

  • - 用词 yòngcí 妥帖 tuǒtiē

    - dùng từ thích hợp

  • - 今日 jīnrì 天干 tiāngān shì wèi gēng

    - Hôm nay Thiên Can là Canh.

  • - 庚龄 gēnglíng 不过 bùguò 二十 èrshí

    - Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.

  • - jiān le 一帖 yītiē 中药 zhōngyào

    - Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 习字帖 xízìtiè

    - mẫu chữ tập viết

  • - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • - 临摹 línmó 碑帖 bēitiè

    - viết nháy theo chữ trên bia.

  • - qǐng gěi de 名帖 míngtiě

    - Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.

  • - 心里 xīnli hěn 伏帖 fútiē

    - dễ chịu trong lòng

  • - mǎi le 一本 yīběn 画帖 huàtiè

    - Tôi đã mua một quyển mẫu vẽ mới.

  • - 临帖 líntiè 十分 shífēn 认真 rènzhēn

    - Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.

  • - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • - 读书 dúshū 使 shǐ 心里 xīnli 熨帖 yùtiē

    - Đọc sách làm tôi thấy bình yên.

  • - 我点 wǒdiǎn zàn le de 帖子 tiězǐ

    - Tôi đã like bài đăng của bạn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 准备 zhǔnbèi 庚帖 gēngtiě

    - Chúng ta cần chuẩn bị thiệp cưới.

  • - 华罗庚 huàluógēng 成为 chéngwéi 当代 dāngdài 国内外 guónèiwài 杰出 jiéchū de 教学 jiāoxué 大师 dàshī

    - Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庚帖

Hình ảnh minh họa cho từ 庚帖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庚帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILO (戈中人)
    • Bảng mã:U+5E9A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình