Đọc nhanh: 庚帖 (canh thiếp). Ý nghĩa là: thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp.
Ý nghĩa của 庚帖 khi là Danh từ
✪ thiếp canh (ghi ngày, giờ, năm, tháng sinh); canh thiếp
八字帖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚帖
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 安置 得 妥 妥帖 帖
- sắp xếp thoả đáng.
- 用词 妥帖
- dùng từ thích hợp
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 他 煎 了 一帖 中药
- Anh ấy đã sắc một thang thuốc bắc.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 请 给 我 你 的 名帖
- Xin đưa cho tôi danh thiếp của bạn.
- 心里 很 伏帖
- dễ chịu trong lòng
- 我 买 了 一本 画帖
- Tôi đã mua một quyển mẫu vẽ mới.
- 他 临帖 十分 认真
- Anh ấy tập viết rất chăm chỉ.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 读书 使 我 心里 熨帖
- Đọc sách làm tôi thấy bình yên.
- 我点 赞 了 你 的 帖子
- Tôi đã like bài đăng của bạn.
- 我们 需要 准备 庚帖
- Chúng ta cần chuẩn bị thiệp cưới.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庚帖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庚帖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帖›
庚›