Hán tự: 幡
Đọc nhanh: 幡 (phiên.phan). Ý nghĩa là: cờ; cái phướn; cành phan; phan.
Ý nghĩa của 幡 khi là Danh từ
✪ cờ; cái phướn; cành phan; phan
一种窄长的旗子,垂直悬挂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幡
Hình ảnh minh họa cho từ 幡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幡›