Từ hán việt: 【mịch.mạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mịch.mạc). Ý nghĩa là: vải đậy, che; phủ; đậy, số mũ (toán học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vải đậy

覆盖东西的巾

che; phủ; đậy

覆盖;罩

số mũ (toán học)

表示一个数自乘若干次的形式叫幂如t自乘n次的幂为tn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幎

Hình ảnh minh họa cho từ 幎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ