帡幪 píng méng

Từ hán việt: 【bình mông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "帡幪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình mông). Ý nghĩa là: vải che; bạt che, che; đậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 帡幪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 帡幪 khi là Danh từ

vải che; bạt che

古代称帐幕之类覆盖用的东西在旁的叫帡,在上的叫幪

che; đậy

庇护

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帡幪

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帡幪

Hình ảnh minh họa cho từ 帡幪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帡幪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ