Hán tự: 幪
Đọc nhanh: 幪 (mông). Ý nghĩa là: vải che, che đậy.
Ý nghĩa của 幪 khi là Danh từ
✪ vải che
帡幪:古代称帐幕之类覆盖用的东西在旁的叫帡,在上的叫幪
✪ che đậy
帡幪:庇护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幪
Hình ảnh minh họa cho từ 幪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm