巿

Từ hán việt: 【thị.phất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "巿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 巿

Đọc nhanh: 巿 (thị.phất). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 巿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 巿 khi là Danh từ

xem 韍

see 韍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巿

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巿

Hình ảnh minh họa cho từ 巿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 巿

    Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin: Fú , Shì
    • Âm hán việt: Phất , Thị
    • Nét bút:一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JB (十月)
    • Bảng mã:U+5DFF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp