dèng

Từ hán việt: 【đặng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đặng). Ý nghĩa là: đường núi; đường đi trên núi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đường núi; đường đi trên núi

山上可以攀登的小道

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶝

Hình ảnh minh họa cho từ 嶝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:丨フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UNOT (山弓人廿)
    • Bảng mã:U+5D9D
    • Tần suất sử dụng:Thấp