Từ hán việt: 【tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: Xí (tên núi, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Xí (tên núi, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)

山名在云南省峨山彝族自治县东北,与峨山合称"嶍峨山"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶍

Hình ảnh minh họa cho từ 嶍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ