mǎo

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vùng đồi đất vàng ở miền Tây Bắc Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vùng đồi đất vàng ở miền Tây Bắc Trung Quốc

中国西北地区称顶部浑圆、斜坡较陡的黄土丘陵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峁

Hình ảnh minh họa cho từ 峁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHHL (山竹竹中)
    • Bảng mã:U+5CC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp