Hán tự: 屹
Đọc nhanh: 屹 (ngật). Ý nghĩa là: mụn cơm; mụn, gò đất nhỏ.
Ý nghĩa của 屹 khi là Danh từ
✪ mụn cơm; mụn
同'疙瘩'
✪ gò đất nhỏ
小土丘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屹
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 屹 立
- đứng sừng sững
- 屹立不动
- đứng sừng sững
- 屹然 不 动
- dáng đứng sừng sững.
- 雄伟 的 古堡 屹立 在 山顶
- Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屹›