寰螽 huán zhōng

Từ hán việt: 【hoàn chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寰螽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoàn chung). Ý nghĩa là: katydid lưng khiên phía đông (chi Atlanticus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寰螽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寰螽 khi là Danh từ

katydid lưng khiên phía đông (chi Atlanticus)

eastern shield-backed katydid (genus Atlanticus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寰螽

  • - 寰海 huánhǎi

    - trong nước.

  • - 惨绝人寰 cǎnjuérénhuán

    - cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời

  • - rén huán

    - nhân gian

  • - 声振寰宇 shēngzhènhuányǔ

    - nổi danh thiên hạ

  • - 寰宇 huányǔ

    - hoàn vũ; dưới vòm trời

  • - 寰宇 huányǔ 之间 zhījiān 我们 wǒmen dōu shì 一家人 yījiārén

    - Trong thế giới rộng lớn, chúng ta đều là người một nhà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寰螽

Hình ảnh minh họa cho từ 寰螽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寰螽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLV (十田中女)
    • Bảng mã:U+5BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノフ丶丶丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYLI (竹水卜中戈)
    • Bảng mã:U+87BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp