Đọc nhanh: 密封气 (mật phong khí). Ý nghĩa là: Khí làm kín.
Ý nghĩa của 密封气 khi là Danh từ
✪ Khí làm kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封气
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 这 封信 的 内容 是 秘密 的
- Nội dung của bức thư là bí mật.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密封气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密封气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
封›
气›