guǐ

Từ hán việt: 【quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà

见〖奸宄〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宄

Hình ảnh minh họa cho từ 宄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKN (十大弓)
    • Bảng mã:U+5B84
    • Tần suất sử dụng:Thấp