• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
  • Pinyin: Guǐ
  • Âm hán việt: Quỹ
  • Nét bút:丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱宀九
  • Thương hiệt:JKN (十大弓)
  • Bảng mã:U+5B84
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 宄

  • Cách viết khác

    𠬚 𡧄 𡧌 𡧫

Ý nghĩa của từ 宄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quỹ). Bộ Miên (+2 nét). Tổng 5 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Gian tà, làm loạn, Phiếm chỉ kẻ xấu xa, bại hoại. Chi tiết hơn...

Quỹ

Từ điển phổ thông

  • gian, trộm cướp

Từ điển Thiều Chửu

  • Gian, trộm cướp khởi ở trong ra gọi là gian , khởi ở ngoài vào gọi là quĩ .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Gian tà, làm loạn
Danh từ
* Phiếm chỉ kẻ xấu xa, bại hoại