Hán tự: 嬷
Đọc nhanh: 嬷 (ma.mụ). Ý nghĩa là: bà; bào lão; bà cụ, mẹ; má.
Ý nghĩa của 嬷 khi là Danh từ
✪ bà; bào lão; bà cụ
老妇
✪ mẹ; má
母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬷
Hình ảnh minh họa cho từ 嬷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嬷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嬷›