Hán tự: 媢
Đọc nhanh: 媢 (_). Ý nghĩa là: đố kị; ghen ghét; đố kỵ. Ví dụ : - 媢嫉。 ghen ghét.
Ý nghĩa của 媢 khi là Động từ
✪ đố kị; ghen ghét; đố kỵ
嫉妒
- 媢嫉
- ghen ghét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媢
- 媢嫉
- ghen ghét.
Hình ảnh minh họa cho từ 媢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm