mào

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đố kị; ghen ghét; đố kỵ. Ví dụ : - 。 ghen ghét.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đố kị; ghen ghét; đố kỵ

嫉妒

Ví dụ:
  • - 媢嫉 màojí

    - ghen ghét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 媢嫉 màojí

    - ghen ghét.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 媢

Hình ảnh minh họa cho từ 媢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ