Hán tự: 婧
Đọc nhanh: 婧 (tinh). Ý nghĩa là: nữ sĩ; người phụ nữ có tài.
Ý nghĩa của 婧 khi là Danh từ
✪ nữ sĩ; người phụ nữ có tài
女子有才能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婧
Hình ảnh minh họa cho từ 婧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婧›