Hán tự: 妬
Đọc nhanh: 妬 (_). Ý nghĩa là: đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố 妒..
Ý nghĩa của 妬 khi là Danh từ
✪ đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố 妒.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妬
Hình ảnh minh họa cho từ 妬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm