Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố 妒.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妬

Hình ảnh minh họa cho từ 妬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ