ē

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a 婀.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妸

Hình ảnh minh họa cho từ 妸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ