Hán tự: 妸
Đọc nhanh: 妸 (_). Ý nghĩa là: ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a 婀..
Ý nghĩa của 妸 khi là Danh từ
✪ ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a 婀.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妸
Hình ảnh minh họa cho từ 妸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm