Đọc nhanh: 如蛇无首 (như xà vô thủ). Ý nghĩa là: như rắn không đầu.
Ý nghĩa của 如蛇无首 khi là Thành ngữ
✪ như rắn không đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如蛇无首
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 昨天 本想 去 拜访 , 无 如 天色 太晚 了
- hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 欠钱 太 多 , 他 现在 被 债务 捆绑 了 , 无论如何 无法 跳脱
- Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được
- 如此 粗暴 无礼 不能 原谅
- Thô bạo vô lễ như vậy không thể được tha thứ.
- 无论 你 喜欢 什么 , 无论 你 有 多 喜欢 , 都 仍 将 如此
- Cho dù bạn thích gì, thích bao nhiêu,đều vẫn sẽ như vậy.
- 无论如何 , 我 都 会 支持 你
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.
- 无论如何 我 都 喜欢 下去
- Tôi sẽ thích nó dù có thế nào.
- 无论如何 , 你 也 不能 放弃
- Dù thế nào bạn cũng đừng bỏ cuộc.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 如蛇无首
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 如蛇无首 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
无›
蛇›
首›