墨湾 mò wān

Từ hán việt: 【mặc loan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "墨湾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mặc loan). Ý nghĩa là: vịnh Mexico.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 墨湾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vịnh Mexico

Gulf of Mexico

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨湾

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • - 墨之事 mòzhīshì 不能容忍 bùnéngróngrěn

    - Việc tham ô không thể dung thứ được.

  • - 夏天 xiàtiān 我常 wǒcháng dài 墨镜 mòjìng

    - Mùa hè tôi hay đeo kính râm.

  • - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • - 美丽 měilì de xiǎo 海湾 hǎiwān

    - Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.

  • - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • - 墨色 mòsè de 小狗 xiǎogǒu hěn 可爱 kěài

    - Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.

  • - 拘守绳墨 jūshǒushéngmò

    - giữ mực thước.

  • - 我要 wǒyào dào 瓜达拉哈拉 guādálāhālā 墨西哥 mòxīgē 西部 xībù 城市 chéngshì 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một bộ phim ở Guadalajara.

  • - 一湾 yīwān 海水 hǎishuǐ fàn 波澜 bōlán

    - Một eo biển gợn sóng.

  • - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • - 蓝墨水 lánmòshuǐ

    - mực xanh.

  • - 红墨水 hóngmòshuǐ

    - mực đỏ.

  • - de 水墨 shuǐmò 山水 shānshuǐ 已达 yǐdá 化境 huàjìng

    - tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.

  • - 这卷 zhèjuǎn 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Cuộn tranh thư họa này rất quý giá.

  • - 这幅 zhèfú 画用 huàyòng le dàn 墨色 mòsè

    - Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.

  • - mǎi le 一副 yīfù 墨镜 mòjìng

    - Tôi đã mua một cặp kính mát.

  • - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • - 看到 kàndào 两个 liǎnggè 小孩 xiǎohái 正在 zhèngzài 一个 yígè xiǎo 海湾 hǎiwān 玩耍 wánshuǎ

    - Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墨湾

Hình ảnh minh họa cho từ 墨湾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墨湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYCN (水卜金弓)
    • Bảng mã:U+6E7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao