Hán tự: 塮
Đọc nhanh: 塮 (_). Ý nghĩa là: phân chuồng; phân bắc. Ví dụ : - 猪塮 。 phân lợn
Ý nghĩa của 塮 khi là Danh từ
✪ phân chuồng; phân bắc
指猪羊等家畜圈里积的粪便
- 猪塮
- phân lợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塮
- 猪塮
- phân lợn
Hình ảnh minh họa cho từ 塮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm