xiè

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phân chuồng; phân bắc. Ví dụ : - 。 phân lợn

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

phân chuồng; phân bắc

指猪羊等家畜圈里积的粪便

Ví dụ:
  • - 猪塮 zhūxiè

    - phân lợn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 猪塮 zhūxiè

    - phân lợn

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塮

Hình ảnh minh họa cho từ 塮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ