xiè

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa

门槛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榍

Hình ảnh minh họa cho từ 榍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSFB (木尸火月)
    • Bảng mã:U+698D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp