wěng

Từ hán việt: 【ổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổng). Ý nghĩa là: mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước), ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước)

形容水盛

ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây)

形容云起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滃

Hình ảnh minh họa cho từ 滃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ