Hán tự: 堿
Đọc nhanh: 堿 (dảm.kiềm.thiêm.kiểm). Ý nghĩa là: kiềm; như "chất kiềm".
Ý nghĩa của 堿 khi là Động từ
✪ kiềm; như "chất kiềm"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堿
Hình ảnh minh họa cho từ 堿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堿›