jiǎn

Từ hán việt: 【dảm.kiềm.thiêm.kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dảm.kiềm.thiêm.kiểm). Ý nghĩa là: kiềm; như "chất kiềm".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

kiềm; như "chất kiềm"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堿

Hình ảnh minh họa cho từ 堿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Dảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GIHR (土戈竹口)
    • Bảng mã:U+583F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp