cháng

Từ hán việt: 【tràng.trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tràng.trường). Ý nghĩa là: trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trường; như "chiến trường; hội trường; trường học" Tục dùng như chữ tràng 場.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 塲

Hình ảnh minh họa cho từ 塲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOAH (土人日竹)
    • Bảng mã:U+5872
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp