Hán tự: 埼
Đọc nhanh: 埼 (kỳ). Ý nghĩa là: khúc khuỷu (bờ biển).
Ý nghĩa của 埼 khi là Danh từ
✪ khúc khuỷu (bờ biển)
弯曲的岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埼
Hình ảnh minh họa cho từ 埼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埼›