Từ hán việt: 【kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỳ). Ý nghĩa là: khúc khuỷu (bờ biển).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khúc khuỷu (bờ biển)

弯曲的岸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埼

Hình ảnh minh họa cho từ 埼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKMR (土大一口)
    • Bảng mã:U+57FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp