Hán tự: 埙
Đọc nhanh: 埙 (huân). Ý nghĩa là: cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ), khí cụ bằng sứ cổ đại.
Ý nghĩa của 埙 khi là Danh từ
✪ cái huyên bằng đất (nhạc khí cổ bằng đất hình qủa trứng có sáu lỗ)
古代吹奏乐器,多用陶土烧制而成,形状像鸡蛋,有一至六个音孔
✪ khí cụ bằng sứ cổ đại
ancient porcelain wind-instrument
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埙
Hình ảnh minh họa cho từ 埙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埙›