Hán tự: 埕
Đọc nhanh: 埕 (trình). Ý nghĩa là: ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn, chĩnh.
Ý nghĩa của 埕 khi là Danh từ
✪ ruộng nuôi trai (vùng duyên hải tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)
指蛏 (chēng) 田,福建、广东沿海一带养蛏类的田
✪ vò rượu; hũ rượu; bình rượu; tĩn
酒瓮
✪ chĩnh
一种盛东西的陶器, 腹部较大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埕
Hình ảnh minh họa cho từ 埕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埕›