Hán tự: 铖
Đọc nhanh: 铖 (_). Ý nghĩa là: Thành (dùng làm tên người); thành.
Ý nghĩa của 铖 khi là Danh từ
✪ Thành (dùng làm tên người); thành
用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铖
Hình ảnh minh họa cho từ 铖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铖›