坩埚 gānguō

Từ hán việt: 【kham qua】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坩埚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kham qua). Ý nghĩa là: nồi nấu quặng; nồi dót; dót.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坩埚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坩埚 khi là Danh từ

nồi nấu quặng; nồi dót; dót

熔化金属或其他物质的器皿,一般用黏土、石墨等耐火材料制成化学实验用的坩埚,用瓷土、铂或其他材料制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坩埚

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坩埚

Hình ảnh minh họa cho từ 坩埚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坩埚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTM (土廿一)
    • Bảng mã:U+5769
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GROB (土口人月)
    • Bảng mã:U+57DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp