Đọc nhanh: 坩埚 (kham qua). Ý nghĩa là: nồi nấu quặng; nồi dót; dót.
Ý nghĩa của 坩埚 khi là Danh từ
✪ nồi nấu quặng; nồi dót; dót
熔化金属或其他物质的器皿,一般用黏土、石墨等耐火材料制成化学实验用的坩埚,用瓷土、铂或其他材料制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坩埚
Hình ảnh minh họa cho từ 坩埚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坩埚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坩›
埚›